Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
scruple (dược sĩ) [s.ap]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

scruple (dược sĩ) [s.ap] didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 s.ap 0.001906 Greek)
0.10 s.ap 0.0191 Greek)
1 s.ap 0.1906 Greek)
2 s.ap 0.3812 Greek)
3 s.ap 0.5718 Greek)
5 s.ap 0.9529 Greek)
10 s.ap 1.91 Greek)
20 s.ap 3.81 Greek)
50 s.ap 9.53 Greek)
100 s.ap 19.06 Greek)
1000 s.ap 190.59 Greek)

Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 s.ap = 0.190585 Greek)

1 Greek) = 5.25 s.ap

Ví dụ

Convert 15 s.ap to Greek):
15 s.ap = 15 × 0.190585 Greek) = 2.86 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác