Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang megagram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị megagram [Mg]
scruple (dược sĩ) [s.ap]
megagram [Mg]

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

megagram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang megagram

scruple (dược sĩ) [s.ap] megagram [Mg]
0.01 s.ap 0.000000 Mg
0.10 s.ap 0.000000 Mg
1 s.ap 0.000001 Mg
2 s.ap 0.000003 Mg
3 s.ap 0.000004 Mg
5 s.ap 0.000006 Mg
10 s.ap 0.000013 Mg
20 s.ap 0.000026 Mg
50 s.ap 0.000065 Mg
100 s.ap 0.000130 Mg
1000 s.ap 0.001296 Mg

Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang megagram

1 s.ap = 0.000001 Mg

1 Mg = 771618 s.ap

Ví dụ

Convert 15 s.ap to Mg:
15 s.ap = 15 × 0.000001 Mg = 0.000019 Mg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác