Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
scruple (dược sĩ) [s.ap]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

scruple (dược sĩ) [s.ap] assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 s.ap 0.0539 Roman)
0.10 s.ap 0.5386 Roman)
1 s.ap 5.39 Roman)
2 s.ap 10.77 Roman)
3 s.ap 16.16 Roman)
5 s.ap 26.93 Roman)
10 s.ap 53.86 Roman)
20 s.ap 107.72 Roman)
50 s.ap 269.29 Roman)
100 s.ap 538.59 Roman)
1000 s.ap 5386 Roman)

Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

1 s.ap = 5.39 Roman)

1 Roman) = 0.185671 s.ap

Ví dụ

Convert 15 s.ap to Roman):
15 s.ap = 15 × 5.39 Roman) = 80.79 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác