Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang hectogram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị hectogram [hg]
scruple (dược sĩ) [s.ap]
hectogram [hg]

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

hectogram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang hectogram

scruple (dược sĩ) [s.ap] hectogram [hg]
0.01 s.ap 0.000130 hg
0.10 s.ap 0.001296 hg
1 s.ap 0.0130 hg
2 s.ap 0.0259 hg
3 s.ap 0.0389 hg
5 s.ap 0.0648 hg
10 s.ap 0.1296 hg
20 s.ap 0.2592 hg
50 s.ap 0.6480 hg
100 s.ap 1.30 hg
1000 s.ap 12.96 hg

Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang hectogram

1 s.ap = 0.012960 hg

1 hg = 77.16 s.ap

Ví dụ

Convert 15 s.ap to hg:
15 s.ap = 15 × 0.012960 hg = 0.194397 hg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác