Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
scruple (dược sĩ)
Định nghĩa:
shekel (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)
| scruple (dược sĩ) [s.ap] | shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] |
|---|---|
| 0.01 s.ap | 0.001137 Hebrew) |
| 0.10 s.ap | 0.0114 Hebrew) |
| 1 s.ap | 0.1137 Hebrew) |
| 2 s.ap | 0.2274 Hebrew) |
| 3 s.ap | 0.3410 Hebrew) |
| 5 s.ap | 0.5684 Hebrew) |
| 10 s.ap | 1.14 Hebrew) |
| 20 s.ap | 2.27 Hebrew) |
| 50 s.ap | 5.68 Hebrew) |
| 100 s.ap | 11.37 Hebrew) |
| 1000 s.ap | 113.68 Hebrew) |
Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)
1 s.ap = 0.113682 Hebrew)
1 Hebrew) = 8.80 s.ap
Ví dụ
Convert 15 s.ap to Hebrew):
15 s.ap = 15 × 0.113682 Hebrew) = 1.71 Hebrew)