Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang pennyweight

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị pennyweight [pwt]
scruple (dược sĩ) [s.ap]
pennyweight [pwt]

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

pennyweight

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang pennyweight

scruple (dược sĩ) [s.ap] pennyweight [pwt]
0.01 s.ap 0.008333 pwt
0.10 s.ap 0.0833 pwt
1 s.ap 0.8333 pwt
2 s.ap 1.67 pwt
3 s.ap 2.50 pwt
5 s.ap 4.17 pwt
10 s.ap 8.33 pwt
20 s.ap 16.67 pwt
50 s.ap 41.67 pwt
100 s.ap 83.33 pwt
1000 s.ap 833.33 pwt

Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang pennyweight

1 s.ap = 0.833333 pwt

1 pwt = 1.20 s.ap

Ví dụ

Convert 15 s.ap to pwt:
15 s.ap = 15 × 0.833333 pwt = 12.50 pwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác