Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang kilôgram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị kilôgram [kg]
scruple (dược sĩ) [s.ap]
kilôgram [kg]

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

kilôgram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang kilôgram

scruple (dược sĩ) [s.ap] kilôgram [kg]
0.01 s.ap 0.000013 kg
0.10 s.ap 0.000130 kg
1 s.ap 0.001296 kg
2 s.ap 0.002592 kg
3 s.ap 0.003888 kg
5 s.ap 0.006480 kg
10 s.ap 0.0130 kg
20 s.ap 0.0259 kg
50 s.ap 0.0648 kg
100 s.ap 0.1296 kg
1000 s.ap 1.30 kg

Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang kilôgram

1 s.ap = 0.001296 kg

1 kg = 771.62 s.ap

Ví dụ

Convert 15 s.ap to kg:
15 s.ap = 15 × 0.001296 kg = 0.019440 kg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác