Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
scruple (dược sĩ) [s.ap]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

scruple (dược sĩ) [s.ap] quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 s.ap 0.2154 Roman)
0.10 s.ap 2.15 Roman)
1 s.ap 21.54 Roman)
2 s.ap 43.09 Roman)
3 s.ap 64.63 Roman)
5 s.ap 107.72 Roman)
10 s.ap 215.44 Roman)
20 s.ap 430.87 Roman)
50 s.ap 1077 Roman)
100 s.ap 2154 Roman)
1000 s.ap 21544 Roman)

Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

1 s.ap = 21.54 Roman)

1 Roman) = 0.046418 s.ap

Ví dụ

Convert 15 s.ap to Roman):
15 s.ap = 15 × 21.54 Roman) = 323.15 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác