Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang gigagram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị gigagram [Gg]
scruple (dược sĩ)
Định nghĩa:
gigagram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang gigagram
| scruple (dược sĩ) [s.ap] | gigagram [Gg] |
|---|---|
| 0.01 s.ap | 0.000000 Gg |
| 0.10 s.ap | 0.000000 Gg |
| 1 s.ap | 0.000000 Gg |
| 2 s.ap | 0.000000 Gg |
| 3 s.ap | 0.000000 Gg |
| 5 s.ap | 0.000000 Gg |
| 10 s.ap | 0.000000 Gg |
| 20 s.ap | 0.000000 Gg |
| 50 s.ap | 0.000000 Gg |
| 100 s.ap | 0.000000 Gg |
| 1000 s.ap | 0.000001 Gg |
Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang gigagram
1 s.ap = 0.000000 Gg
1 Gg = 771617918 s.ap
Ví dụ
Convert 15 s.ap to Gg:
15 s.ap = 15 × 0.000000 Gg = 0.000000 Gg