Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang gram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị gram [g]
scruple (dược sĩ) [s.ap]
gram [g]

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

gram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang gram

scruple (dược sĩ) [s.ap] gram [g]
0.01 s.ap 0.0130 g
0.10 s.ap 0.1296 g
1 s.ap 1.30 g
2 s.ap 2.59 g
3 s.ap 3.89 g
5 s.ap 6.48 g
10 s.ap 12.96 g
20 s.ap 25.92 g
50 s.ap 64.80 g
100 s.ap 129.60 g
1000 s.ap 1296 g

Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang gram

1 s.ap = 1.30 g

1 g = 0.771618 s.ap

Ví dụ

Convert 15 s.ap to g:
15 s.ap = 15 × 1.30 g = 19.44 g

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác