Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang dekagram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị dekagram [dag]
scruple (dược sĩ)
Định nghĩa:
dekagram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang dekagram
| scruple (dược sĩ) [s.ap] | dekagram [dag] |
|---|---|
| 0.01 s.ap | 0.001296 dag |
| 0.10 s.ap | 0.0130 dag |
| 1 s.ap | 0.1296 dag |
| 2 s.ap | 0.2592 dag |
| 3 s.ap | 0.3888 dag |
| 5 s.ap | 0.6480 dag |
| 10 s.ap | 1.30 dag |
| 20 s.ap | 2.59 dag |
| 50 s.ap | 6.48 dag |
| 100 s.ap | 12.96 dag |
| 1000 s.ap | 129.60 dag |
Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang dekagram
1 s.ap = 0.129598 dag
1 dag = 7.72 s.ap
Ví dụ
Convert 15 s.ap to dag:
15 s.ap = 15 × 0.129598 dag = 1.94 dag