Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang phần tư (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
scruple (dược sĩ)
Định nghĩa:
phần tư (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang phần tư (Anh)
| scruple (dược sĩ) [s.ap] | phần tư (Anh) [qr (UK)] |
|---|---|
| 0.01 s.ap | 0.000001 qr (UK) |
| 0.10 s.ap | 0.000010 qr (UK) |
| 1 s.ap | 0.000102 qr (UK) |
| 2 s.ap | 0.000204 qr (UK) |
| 3 s.ap | 0.000306 qr (UK) |
| 5 s.ap | 0.000510 qr (UK) |
| 10 s.ap | 0.001020 qr (UK) |
| 20 s.ap | 0.002041 qr (UK) |
| 50 s.ap | 0.005102 qr (UK) |
| 100 s.ap | 0.0102 qr (UK) |
| 1000 s.ap | 0.1020 qr (UK) |
Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang phần tư (Anh)
1 s.ap = 0.000102 qr (UK)
1 qr (UK) = 9800 s.ap
Ví dụ
Convert 15 s.ap to qr (UK):
15 s.ap = 15 × 0.000102 qr (UK) = 0.001531 qr (UK)