Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang nanogram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị nanogram [ng]
scruple (dược sĩ) [s.ap]
nanogram [ng]

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

nanogram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang nanogram

scruple (dược sĩ) [s.ap] nanogram [ng]
0.01 s.ap 12959782 ng
0.10 s.ap 129597820 ng
1 s.ap 1295978200 ng
2 s.ap 2591956400 ng
3 s.ap 3887934600 ng
5 s.ap 6479891000 ng
10 s.ap 12959782000 ng
20 s.ap 25919564000 ng
50 s.ap 64798910000 ng
100 s.ap 129597820000 ng
1000 s.ap 1295978200000 ng

Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang nanogram

1 s.ap = 1295978200 ng

1 ng = 0.000000 s.ap

Ví dụ

Convert 15 s.ap to ng:
15 s.ap = 15 × 1295978200 ng = 19439673000 ng

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác