Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
scruple (dược sĩ) [s.ap]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

scruple (dược sĩ) [s.ap] mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 s.ap 0.000023 Hebrew)
0.10 s.ap 0.000227 Hebrew)
1 s.ap 0.002274 Hebrew)
2 s.ap 0.004547 Hebrew)
3 s.ap 0.006821 Hebrew)
5 s.ap 0.0114 Hebrew)
10 s.ap 0.0227 Hebrew)
20 s.ap 0.0455 Hebrew)
50 s.ap 0.1137 Hebrew)
100 s.ap 0.2274 Hebrew)
1000 s.ap 2.27 Hebrew)

Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

1 s.ap = 0.002274 Hebrew)

1 Hebrew) = 439.82 s.ap

Ví dụ

Convert 15 s.ap to Hebrew):
15 s.ap = 15 × 0.002274 Hebrew) = 0.034105 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác