Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang Khối lượng proton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị Khối lượng proton [Proton mass]
scruple (dược sĩ)
Định nghĩa:
Khối lượng proton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang Khối lượng proton
| scruple (dược sĩ) [s.ap] | Khối lượng proton [Proton mass] |
|---|---|
| 0.01 s.ap | 7748178295516783706112 Proton mass |
| 0.10 s.ap | 77481782955167837061120 Proton mass |
| 1 s.ap | 774817829551678404165632 Proton mass |
| 2 s.ap | 1549635659103356808331264 Proton mass |
| 3 s.ap | 2324453488655035346714624 Proton mass |
| 5 s.ap | 3874089147758391886610432 Proton mass |
| 10 s.ap | 7748178295516783773220864 Proton mass |
| 20 s.ap | 15496356591033567546441728 Proton mass |
| 50 s.ap | 38740891477583917792362496 Proton mass |
| 100 s.ap | 77481782955167835584724992 Proton mass |
| 1000 s.ap | 774817829551678355847249920 Proton mass |
Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang Khối lượng proton
1 s.ap = 774817829551678404165632 Proton mass
1 Proton mass = 0.000000 s.ap
Ví dụ
Convert 15 s.ap to Proton mass:
15 s.ap = 15 × 774817829551678404165632 Proton mass = 11622267443275176196702208 Proton mass