Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang stone (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị stone (Anh) [stone (UK)]
scruple (dược sĩ)
Định nghĩa:
stone (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang stone (Anh)
| scruple (dược sĩ) [s.ap] | stone (Anh) [stone (UK)] |
|---|---|
| 0.01 s.ap | 0.000002 stone (UK) |
| 0.10 s.ap | 0.000020 stone (UK) |
| 1 s.ap | 0.000204 stone (UK) |
| 2 s.ap | 0.000408 stone (UK) |
| 3 s.ap | 0.000612 stone (UK) |
| 5 s.ap | 0.001020 stone (UK) |
| 10 s.ap | 0.002041 stone (UK) |
| 20 s.ap | 0.004082 stone (UK) |
| 50 s.ap | 0.0102 stone (UK) |
| 100 s.ap | 0.0204 stone (UK) |
| 1000 s.ap | 0.2041 stone (UK) |
Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang stone (Anh)
1 s.ap = 0.000204 stone (UK)
1 stone (UK) = 4900 s.ap
Ví dụ
Convert 15 s.ap to stone (UK):
15 s.ap = 15 × 0.000204 stone (UK) = 0.003061 stone (UK)