Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
scruple (dược sĩ)
Định nghĩa:
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
| scruple (dược sĩ) [s.ap] | drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 s.ap | 0.003812 Greek) |
| 0.10 s.ap | 0.0381 Greek) |
| 1 s.ap | 0.3812 Greek) |
| 2 s.ap | 0.7623 Greek) |
| 3 s.ap | 1.14 Greek) |
| 5 s.ap | 1.91 Greek) |
| 10 s.ap | 3.81 Greek) |
| 20 s.ap | 7.62 Greek) |
| 50 s.ap | 19.06 Greek) |
| 100 s.ap | 38.12 Greek) |
| 1000 s.ap | 381.17 Greek) |
Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 s.ap = 0.381170 Greek)
1 Greek) = 2.62 s.ap
Ví dụ
Convert 15 s.ap to Greek):
15 s.ap = 15 × 0.381170 Greek) = 5.72 Greek)