Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang gamma

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị gamma [gamma]
scruple (dược sĩ) [s.ap]
gamma [gamma]

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

gamma

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang gamma

scruple (dược sĩ) [s.ap] gamma [gamma]
0.01 s.ap 12960 gamma
0.10 s.ap 129598 gamma
1 s.ap 1295978 gamma
2 s.ap 2591956 gamma
3 s.ap 3887935 gamma
5 s.ap 6479891 gamma
10 s.ap 12959782 gamma
20 s.ap 25919564 gamma
50 s.ap 64798910 gamma
100 s.ap 129597820 gamma
1000 s.ap 1295978200 gamma

Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang gamma

1 s.ap = 1295978 gamma

1 gamma = 0.000001 s.ap

Ví dụ

Convert 15 s.ap to gamma:
15 s.ap = 15 × 1295978 gamma = 19439673 gamma

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác