Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
scruple (dược sĩ)
Định nghĩa:
talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
| scruple (dược sĩ) [s.ap] | talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 s.ap | 0.000001 Greek) |
| 0.10 s.ap | 0.000006 Greek) |
| 1 s.ap | 0.000064 Greek) |
| 2 s.ap | 0.000127 Greek) |
| 3 s.ap | 0.000191 Greek) |
| 5 s.ap | 0.000318 Greek) |
| 10 s.ap | 0.000635 Greek) |
| 20 s.ap | 0.001271 Greek) |
| 50 s.ap | 0.003176 Greek) |
| 100 s.ap | 0.006353 Greek) |
| 1000 s.ap | 0.0635 Greek) |
Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 s.ap = 0.000064 Greek)
1 Greek) = 15741 s.ap
Ví dụ
Convert 15 s.ap to Greek):
15 s.ap = 15 × 0.000064 Greek) = 0.000953 Greek)