Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang quintal (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị quintal (hệ mét) [cwt]
scruple (dược sĩ)
Định nghĩa:
quintal (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang quintal (hệ mét)
| scruple (dược sĩ) [s.ap] | quintal (hệ mét) [cwt] |
|---|---|
| 0.01 s.ap | 0.000000 cwt |
| 0.10 s.ap | 0.000001 cwt |
| 1 s.ap | 0.000013 cwt |
| 2 s.ap | 0.000026 cwt |
| 3 s.ap | 0.000039 cwt |
| 5 s.ap | 0.000065 cwt |
| 10 s.ap | 0.000130 cwt |
| 20 s.ap | 0.000259 cwt |
| 50 s.ap | 0.000648 cwt |
| 100 s.ap | 0.001296 cwt |
| 1000 s.ap | 0.0130 cwt |
Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang quintal (hệ mét)
1 s.ap = 0.000013 cwt
1 cwt = 77162 s.ap
Ví dụ
Convert 15 s.ap to cwt:
15 s.ap = 15 × 0.000013 cwt = 0.000194 cwt