Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị pound [lbs]
scruple (dược sĩ) [s.ap]
pound [lbs]

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang pound

scruple (dược sĩ) [s.ap] pound [lbs]
0.01 s.ap 0.000029 lbs
0.10 s.ap 0.000286 lbs
1 s.ap 0.002857 lbs
2 s.ap 0.005714 lbs
3 s.ap 0.008571 lbs
5 s.ap 0.0143 lbs
10 s.ap 0.0286 lbs
20 s.ap 0.0571 lbs
50 s.ap 0.1429 lbs
100 s.ap 0.2857 lbs
1000 s.ap 2.86 lbs

Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang pound

1 s.ap = 0.002857 lbs

1 lbs = 350.00 s.ap

Ví dụ

Convert 15 s.ap to lbs:
15 s.ap = 15 × 0.002857 lbs = 0.042857 lbs

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác