Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
scruple (dược sĩ) [s.ap]
talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

talent (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

scruple (dược sĩ) [s.ap] talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 s.ap 0.000000 Hebrew)
0.10 s.ap 0.000004 Hebrew)
1 s.ap 0.000038 Hebrew)
2 s.ap 0.000076 Hebrew)
3 s.ap 0.000114 Hebrew)
5 s.ap 0.000189 Hebrew)
10 s.ap 0.000379 Hebrew)
20 s.ap 0.000758 Hebrew)
50 s.ap 0.001895 Hebrew)
100 s.ap 0.003789 Hebrew)
1000 s.ap 0.0379 Hebrew)

Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

1 s.ap = 0.000038 Hebrew)

1 Hebrew) = 26389 s.ap

Ví dụ

Convert 15 s.ap to Hebrew):
15 s.ap = 15 × 0.000038 Hebrew) = 0.000568 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác