Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang exagram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị exagram [Eg]
scruple (dược sĩ)
Định nghĩa:
exagram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang exagram
| scruple (dược sĩ) [s.ap] | exagram [Eg] |
|---|---|
| 0.01 s.ap | 0.000000 Eg |
| 0.10 s.ap | 0.000000 Eg |
| 1 s.ap | 0.000000 Eg |
| 2 s.ap | 0.000000 Eg |
| 3 s.ap | 0.000000 Eg |
| 5 s.ap | 0.000000 Eg |
| 10 s.ap | 0.000000 Eg |
| 20 s.ap | 0.000000 Eg |
| 50 s.ap | 0.000000 Eg |
| 100 s.ap | 0.000000 Eg |
| 1000 s.ap | 0.000000 Eg |
Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang exagram
1 s.ap = 0.000000 Eg
1 Eg = 771617917647071488 s.ap
Ví dụ
Convert 15 s.ap to Eg:
15 s.ap = 15 × 0.000000 Eg = 0.000000 Eg