Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi scruple (dược sĩ) [s.ap] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
scruple (dược sĩ) [s.ap]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

scruple (dược sĩ) [s.ap] mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 s.ap 0.000038 Greek)
0.10 s.ap 0.000381 Greek)
1 s.ap 0.003812 Greek)
2 s.ap 0.007623 Greek)
3 s.ap 0.0114 Greek)
5 s.ap 0.0191 Greek)
10 s.ap 0.0381 Greek)
20 s.ap 0.0762 Greek)
50 s.ap 0.1906 Greek)
100 s.ap 0.3812 Greek)
1000 s.ap 3.81 Greek)

Cách chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 s.ap = 0.003812 Greek)

1 Greek) = 262.35 s.ap

Ví dụ

Convert 15 s.ap to Greek):
15 s.ap = 15 × 0.003812 Greek) = 0.057176 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi scruple (dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác