Chuyển đổi yard khối sang thùng lớn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị thùng lớn [tun]
yard khối
Định nghĩa:
thùng lớn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard khối sang thùng lớn
yard khối [yd^3] | thùng lớn [tun] |
---|---|
0.01 yd^3 | 0.008015 tun |
0.10 yd^3 | 0.0801 tun |
1 yd^3 | 0.8015 tun |
2 yd^3 | 1.60 tun |
3 yd^3 | 2.40 tun |
5 yd^3 | 4.01 tun |
10 yd^3 | 8.01 tun |
20 yd^3 | 16.03 tun |
50 yd^3 | 40.07 tun |
100 yd^3 | 80.15 tun |
1000 yd^3 | 801.48 tun |
Cách chuyển đổi yard khối sang thùng lớn
1 yd^3 = 0.801484 tun
1 tun = 1.25 yd^3
Ví dụ
Convert 15 yd^3 to tun:
15 yd^3 = 15 × 0.801484 tun = 12.02 tun