Chuyển đổi yard khối sang thìa canh (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
yard khối [yd^3]
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]

yard khối

Định nghĩa:

thìa canh (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối sang thìa canh (hệ mét)

yard khối [yd^3] thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
0.01 yd^3 509.70 tablespoon (metric)
0.10 yd^3 5097 tablespoon (metric)
1 yd^3 50970 tablespoon (metric)
2 yd^3 101941 tablespoon (metric)
3 yd^3 152911 tablespoon (metric)
5 yd^3 254852 tablespoon (metric)
10 yd^3 509703 tablespoon (metric)
20 yd^3 1019406 tablespoon (metric)
50 yd^3 2548516 tablespoon (metric)
100 yd^3 5097032 tablespoon (metric)
1000 yd^3 50970324 tablespoon (metric)

Cách chuyển đổi yard khối sang thìa canh (hệ mét)

1 yd^3 = 50970 tablespoon (metric)

1 tablespoon (metric) = 0.000020 yd^3

Ví dụ

Convert 15 yd^3 to tablespoon (metric):
15 yd^3 = 15 × 50970 tablespoon (metric) = 764555 tablespoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối sang các đơn vị Âm lượng khác