Chuyển đổi yard khối sang cốc (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
yard khối [yd^3]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]

yard khối

Định nghĩa:

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối sang cốc (hệ mét)

yard khối [yd^3] cốc (hệ mét) [cup (metric)]
0.01 yd^3 30.58 cup (metric)
0.10 yd^3 305.82 cup (metric)
1 yd^3 3058 cup (metric)
2 yd^3 6116 cup (metric)
3 yd^3 9175 cup (metric)
5 yd^3 15291 cup (metric)
10 yd^3 30582 cup (metric)
20 yd^3 61164 cup (metric)
50 yd^3 152911 cup (metric)
100 yd^3 305822 cup (metric)
1000 yd^3 3058219 cup (metric)

Cách chuyển đổi yard khối sang cốc (hệ mét)

1 yd^3 = 3058 cup (metric)

1 cup (metric) = 0.000327 yd^3

Ví dụ

Convert 15 yd^3 to cup (metric):
15 yd^3 = 15 × 3058 cup (metric) = 45873 cup (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối sang các đơn vị Âm lượng khác