Chuyển đổi yard khối sang cor (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
yard khối
Định nghĩa:
cor (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard khối sang cor (Kinh Thánh)
| yard khối [yd^3] | cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] |
|---|---|
| 0.01 yd^3 | 0.0348 cor (Biblical) |
| 0.10 yd^3 | 0.3475 cor (Biblical) |
| 1 yd^3 | 3.48 cor (Biblical) |
| 2 yd^3 | 6.95 cor (Biblical) |
| 3 yd^3 | 10.43 cor (Biblical) |
| 5 yd^3 | 17.38 cor (Biblical) |
| 10 yd^3 | 34.75 cor (Biblical) |
| 20 yd^3 | 69.50 cor (Biblical) |
| 50 yd^3 | 173.76 cor (Biblical) |
| 100 yd^3 | 347.52 cor (Biblical) |
| 1000 yd^3 | 3475 cor (Biblical) |
Cách chuyển đổi yard khối sang cor (Kinh Thánh)
1 yd^3 = 3.48 cor (Biblical)
1 cor (Biblical) = 0.287749 yd^3
Ví dụ
Convert 15 yd^3 to cor (Biblical):
15 yd^3 = 15 × 3.48 cor (Biblical) = 52.13 cor (Biblical)