Chuyển đổi yard khối sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
yard khối [yd^3]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

yard khối

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối sang thùng (dầu)

yard khối [yd^3] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 yd^3 0.0481 bbl (oil)
0.10 yd^3 0.4809 bbl (oil)
1 yd^3 4.81 bbl (oil)
2 yd^3 9.62 bbl (oil)
3 yd^3 14.43 bbl (oil)
5 yd^3 24.04 bbl (oil)
10 yd^3 48.09 bbl (oil)
20 yd^3 96.18 bbl (oil)
50 yd^3 240.45 bbl (oil)
100 yd^3 480.89 bbl (oil)
1000 yd^3 4809 bbl (oil)

Cách chuyển đổi yard khối sang thùng (dầu)

1 yd^3 = 4.81 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 0.207948 yd^3

Ví dụ

Convert 15 yd^3 to bbl (oil):
15 yd^3 = 15 × 4.81 bbl (oil) = 72.13 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối sang các đơn vị Âm lượng khác