Chuyển đổi yard khối sang ccf

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị ccf [ccf]
yard khối [yd^3]
ccf [ccf]

yard khối

Định nghĩa:

ccf

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối sang ccf

yard khối [yd^3] ccf [ccf]
0.01 yd^3 0.002700 ccf
0.10 yd^3 0.0270 ccf
1 yd^3 0.2700 ccf
2 yd^3 0.5400 ccf
3 yd^3 0.8100 ccf
5 yd^3 1.35 ccf
10 yd^3 2.70 ccf
20 yd^3 5.40 ccf
50 yd^3 13.50 ccf
100 yd^3 27.00 ccf
1000 yd^3 270.00 ccf

Cách chuyển đổi yard khối sang ccf

1 yd^3 = 0.270000 ccf

1 ccf = 3.70 yd^3

Ví dụ

Convert 15 yd^3 to ccf:
15 yd^3 = 15 × 0.270000 ccf = 4.05 ccf

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối sang các đơn vị Âm lượng khác