Chuyển đổi yard khối sang hin (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
yard khối [yd^3]
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]

yard khối

Định nghĩa:

hin (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối sang hin (Kinh Thánh)

yard khối [yd^3] hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
0.01 yd^3 2.09 hin (Biblical)
0.10 yd^3 20.85 hin (Biblical)
1 yd^3 208.51 hin (Biblical)
2 yd^3 417.03 hin (Biblical)
3 yd^3 625.54 hin (Biblical)
5 yd^3 1043 hin (Biblical)
10 yd^3 2085 hin (Biblical)
20 yd^3 4170 hin (Biblical)
50 yd^3 10426 hin (Biblical)
100 yd^3 20851 hin (Biblical)
1000 yd^3 208515 hin (Biblical)

Cách chuyển đổi yard khối sang hin (Kinh Thánh)

1 yd^3 = 208.51 hin (Biblical)

1 hin (Biblical) = 0.004796 yd^3

Ví dụ

Convert 15 yd^3 to hin (Biblical):
15 yd^3 = 15 × 208.51 hin (Biblical) = 3128 hin (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối sang các đơn vị Âm lượng khác