Chuyển đổi yard khối sang thùng to

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị thùng to [hogshead]
yard khối [yd^3]
thùng to [hogshead]

yard khối

Định nghĩa:

thùng to

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối sang thùng to

yard khối [yd^3] thùng to [hogshead]
0.01 yd^3 0.0321 hogshead
0.10 yd^3 0.3206 hogshead
1 yd^3 3.21 hogshead
2 yd^3 6.41 hogshead
3 yd^3 9.62 hogshead
5 yd^3 16.03 hogshead
10 yd^3 32.06 hogshead
20 yd^3 64.12 hogshead
50 yd^3 160.30 hogshead
100 yd^3 320.59 hogshead
1000 yd^3 3206 hogshead

Cách chuyển đổi yard khối sang thùng to

1 yd^3 = 3.21 hogshead

1 hogshead = 0.311921 yd^3

Ví dụ

Convert 15 yd^3 to hogshead:
15 yd^3 = 15 × 3.21 hogshead = 48.09 hogshead

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối sang các đơn vị Âm lượng khác