Chuyển đổi yard khối sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
yard khối [yd^3]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

yard khối

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối sang thùng (Anh)

yard khối [yd^3] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 yd^3 0.0467 bbl (UK)
0.10 yd^3 0.4672 bbl (UK)
1 yd^3 4.67 bbl (UK)
2 yd^3 9.34 bbl (UK)
3 yd^3 14.01 bbl (UK)
5 yd^3 23.36 bbl (UK)
10 yd^3 46.72 bbl (UK)
20 yd^3 93.43 bbl (UK)
50 yd^3 233.58 bbl (UK)
100 yd^3 467.16 bbl (UK)
1000 yd^3 4672 bbl (UK)

Cách chuyển đổi yard khối sang thùng (Anh)

1 yd^3 = 4.67 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 0.214058 yd^3

Ví dụ

Convert 15 yd^3 to bbl (UK):
15 yd^3 = 15 × 4.67 bbl (UK) = 70.07 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối sang các đơn vị Âm lượng khác