Chuyển đổi yard khối sang gigalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị gigalít [GL]
yard khối
Định nghĩa:
gigalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard khối sang gigalít
yard khối [yd^3] | gigalít [GL] |
---|---|
0.01 yd^3 | 0.000000 GL |
0.10 yd^3 | 0.000000 GL |
1 yd^3 | 0.000001 GL |
2 yd^3 | 0.000002 GL |
3 yd^3 | 0.000002 GL |
5 yd^3 | 0.000004 GL |
10 yd^3 | 0.000008 GL |
20 yd^3 | 0.000015 GL |
50 yd^3 | 0.000038 GL |
100 yd^3 | 0.000076 GL |
1000 yd^3 | 0.000765 GL |
Cách chuyển đổi yard khối sang gigalít
1 yd^3 = 0.000001 GL
1 GL = 1307951 yd^3
Ví dụ
Convert 15 yd^3 to GL:
15 yd^3 = 15 × 0.000001 GL = 0.000011 GL