Chuyển đổi yard khối sang acre-feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị acre-feet [ac*ft]
yard khối [yd^3]
acre-feet [ac*ft]

yard khối

Định nghĩa:

acre-feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối sang acre-feet

yard khối [yd^3] acre-feet [ac*ft]
0.01 yd^3 0.000006 ac*ft
0.10 yd^3 0.000062 ac*ft
1 yd^3 0.000620 ac*ft
2 yd^3 0.001240 ac*ft
3 yd^3 0.001860 ac*ft
5 yd^3 0.003099 ac*ft
10 yd^3 0.006198 ac*ft
20 yd^3 0.0124 ac*ft
50 yd^3 0.0310 ac*ft
100 yd^3 0.0620 ac*ft
1000 yd^3 0.6198 ac*ft

Cách chuyển đổi yard khối sang acre-feet

1 yd^3 = 0.000620 ac*ft

1 ac*ft = 1613 yd^3

Ví dụ

Convert 15 yd^3 to ac*ft:
15 yd^3 = 15 × 0.000620 ac*ft = 0.009298 ac*ft

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối sang các đơn vị Âm lượng khác