Chuyển đổi yard khối sang quart (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị quart (Mỹ) [qt (US)]
yard khối
Định nghĩa:
quart (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard khối sang quart (Mỹ)
yard khối [yd^3] | quart (Mỹ) [qt (US)] |
---|---|
0.01 yd^3 | 8.08 qt (US) |
0.10 yd^3 | 80.79 qt (US) |
1 yd^3 | 807.90 qt (US) |
2 yd^3 | 1616 qt (US) |
3 yd^3 | 2424 qt (US) |
5 yd^3 | 4039 qt (US) |
10 yd^3 | 8079 qt (US) |
20 yd^3 | 16158 qt (US) |
50 yd^3 | 40395 qt (US) |
100 yd^3 | 80790 qt (US) |
1000 yd^3 | 807896 qt (US) |
Cách chuyển đổi yard khối sang quart (Mỹ)
1 yd^3 = 807.90 qt (US)
1 qt (US) = 0.001238 yd^3
Ví dụ
Convert 15 yd^3 to qt (US):
15 yd^3 = 15 × 807.90 qt (US) = 12118 qt (US)