Chuyển đổi yard khối sang gill (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
yard khối [yd^3]
gill (Mỹ) [gi]

yard khối

Định nghĩa:

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối sang gill (Mỹ)

yard khối [yd^3] gill (Mỹ) [gi]
0.01 yd^3 64.63 gi
0.10 yd^3 646.32 gi
1 yd^3 6463 gi
2 yd^3 12926 gi
3 yd^3 19390 gi
5 yd^3 32316 gi
10 yd^3 64632 gi
20 yd^3 129263 gi
50 yd^3 323158 gi
100 yd^3 646317 gi
1000 yd^3 6463170 gi

Cách chuyển đổi yard khối sang gill (Mỹ)

1 yd^3 = 6463 gi

1 gi = 0.000155 yd^3

Ví dụ

Convert 15 yd^3 to gi:
15 yd^3 = 15 × 6463 gi = 96948 gi

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối sang các đơn vị Âm lượng khác