Chuyển đổi yard khối sang inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị inch khối [in^3]
yard khối [yd^3]
inch khối [in^3]

yard khối

Định nghĩa:

inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối sang inch khối

yard khối [yd^3] inch khối [in^3]
0.01 yd^3 466.56 in^3
0.10 yd^3 4666 in^3
1 yd^3 46656 in^3
2 yd^3 93312 in^3
3 yd^3 139968 in^3
5 yd^3 233279 in^3
10 yd^3 466559 in^3
20 yd^3 933118 in^3
50 yd^3 2332795 in^3
100 yd^3 4665590 in^3
1000 yd^3 46655898 in^3

Cách chuyển đổi yard khối sang inch khối

1 yd^3 = 46656 in^3

1 in^3 = 0.000021 yd^3

Ví dụ

Convert 15 yd^3 to in^3:
15 yd^3 = 15 × 46656 in^3 = 699838 in^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối sang các đơn vị Âm lượng khác