Chuyển đổi yard khối sang pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
yard khối [yd^3]
pint (Anh) [pt (UK)]

yard khối

Định nghĩa:

pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối sang pint (Anh)

yard khối [yd^3] pint (Anh) [pt (UK)]
0.01 yd^3 13.45 pt (UK)
0.10 yd^3 134.54 pt (UK)
1 yd^3 1345 pt (UK)
2 yd^3 2691 pt (UK)
3 yd^3 4036 pt (UK)
5 yd^3 6727 pt (UK)
10 yd^3 13454 pt (UK)
20 yd^3 26909 pt (UK)
50 yd^3 67271 pt (UK)
100 yd^3 134543 pt (UK)
1000 yd^3 1345428 pt (UK)

Cách chuyển đổi yard khối sang pint (Anh)

1 yd^3 = 1345 pt (UK)

1 pt (UK) = 0.000743 yd^3

Ví dụ

Convert 15 yd^3 to pt (UK):
15 yd^3 = 15 × 1345 pt (UK) = 20181 pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối sang các đơn vị Âm lượng khác