Chuyển đổi yard khối sang cab (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
yard khối [yd^3]
cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]

yard khối

Định nghĩa:

cab (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối sang cab (Kinh Thánh)

yard khối [yd^3] cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
0.01 yd^3 6.26 cab (Biblical)
0.10 yd^3 62.55 cab (Biblical)
1 yd^3 625.54 cab (Biblical)
2 yd^3 1251 cab (Biblical)
3 yd^3 1877 cab (Biblical)
5 yd^3 3128 cab (Biblical)
10 yd^3 6255 cab (Biblical)
20 yd^3 12511 cab (Biblical)
50 yd^3 31277 cab (Biblical)
100 yd^3 62554 cab (Biblical)
1000 yd^3 625545 cab (Biblical)

Cách chuyển đổi yard khối sang cab (Kinh Thánh)

1 yd^3 = 625.54 cab (Biblical)

1 cab (Biblical) = 0.001599 yd^3

Ví dụ

Convert 15 yd^3 to cab (Biblical):
15 yd^3 = 15 × 625.54 cab (Biblical) = 9383 cab (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối sang các đơn vị Âm lượng khác