Chuyển đổi yard khối sang hectolít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị hectolít [hL]
yard khối [yd^3]
hectolít [hL]

yard khối

Định nghĩa:

hectolít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối sang hectolít

yard khối [yd^3] hectolít [hL]
0.01 yd^3 0.0765 hL
0.10 yd^3 0.7646 hL
1 yd^3 7.65 hL
2 yd^3 15.29 hL
3 yd^3 22.94 hL
5 yd^3 38.23 hL
10 yd^3 76.46 hL
20 yd^3 152.91 hL
50 yd^3 382.28 hL
100 yd^3 764.55 hL
1000 yd^3 7646 hL

Cách chuyển đổi yard khối sang hectolít

1 yd^3 = 7.65 hL

1 hL = 0.130795 yd^3

Ví dụ

Convert 15 yd^3 to hL:
15 yd^3 = 15 × 7.65 hL = 114.68 hL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối sang các đơn vị Âm lượng khác