Chuyển đổi yard khối sang acre-inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị acre-inch [ac*in]
yard khối [yd^3]
acre-inch [ac*in]

yard khối

Định nghĩa:

acre-inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối sang acre-inch

yard khối [yd^3] acre-inch [ac*in]
0.01 yd^3 0.000074 ac*in
0.10 yd^3 0.000744 ac*in
1 yd^3 0.007438 ac*in
2 yd^3 0.0149 ac*in
3 yd^3 0.0223 ac*in
5 yd^3 0.0372 ac*in
10 yd^3 0.0744 ac*in
20 yd^3 0.1488 ac*in
50 yd^3 0.3719 ac*in
100 yd^3 0.7438 ac*in
1000 yd^3 7.44 ac*in

Cách chuyển đổi yard khối sang acre-inch

1 yd^3 = 0.007438 ac*in

1 ac*in = 134.44 yd^3

Ví dụ

Convert 15 yd^3 to ac*in:
15 yd^3 = 15 × 0.007438 ac*in = 0.111570 ac*in

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối sang các đơn vị Âm lượng khác