Chuyển đổi yard khối sang cc

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị cc [cc, cm^3]
yard khối [yd^3]
cc [cc, cm^3]

yard khối

Định nghĩa:

cc

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối sang cc

yard khối [yd^3] cc [cc, cm^3]
0.01 yd^3 7646 cc, cm^3
0.10 yd^3 76455 cc, cm^3
1 yd^3 764555 cc, cm^3
2 yd^3 1529110 cc, cm^3
3 yd^3 2293665 cc, cm^3
5 yd^3 3822774 cc, cm^3
10 yd^3 7645549 cc, cm^3
20 yd^3 15291097 cc, cm^3
50 yd^3 38227743 cc, cm^3
100 yd^3 76455486 cc, cm^3
1000 yd^3 764554858 cc, cm^3

Cách chuyển đổi yard khối sang cc

1 yd^3 = 764555 cc, cm^3

1 cc, cm^3 = 0.000001 yd^3

Ví dụ

Convert 15 yd^3 to cc, cm^3:
15 yd^3 = 15 × 764555 cc, cm^3 = 11468323 cc, cm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối sang các đơn vị Âm lượng khác