Chuyển đổi yard khối sang thìa cà phê (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
yard khối [yd^3]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]

yard khối

Định nghĩa:

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối sang thìa cà phê (hệ mét)

yard khối [yd^3] thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
0.01 yd^3 1529 teaspoon (metric)
0.10 yd^3 15291 teaspoon (metric)
1 yd^3 152911 teaspoon (metric)
2 yd^3 305822 teaspoon (metric)
3 yd^3 458733 teaspoon (metric)
5 yd^3 764555 teaspoon (metric)
10 yd^3 1529110 teaspoon (metric)
20 yd^3 3058219 teaspoon (metric)
50 yd^3 7645549 teaspoon (metric)
100 yd^3 15291097 teaspoon (metric)
1000 yd^3 152910972 teaspoon (metric)

Cách chuyển đổi yard khối sang thìa cà phê (hệ mét)

1 yd^3 = 152911 teaspoon (metric)

1 teaspoon (metric) = 0.000007 yd^3

Ví dụ

Convert 15 yd^3 to teaspoon (metric):
15 yd^3 = 15 × 152911 teaspoon (metric) = 2293665 teaspoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối sang các đơn vị Âm lượng khác