Chuyển đổi yard khối sang gill (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
yard khối [yd^3]
gill (Anh) [gi (UK)]

yard khối

Định nghĩa:

gill (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối sang gill (Anh)

yard khối [yd^3] gill (Anh) [gi (UK)]
0.01 yd^3 53.82 gi (UK)
0.10 yd^3 538.17 gi (UK)
1 yd^3 5382 gi (UK)
2 yd^3 10763 gi (UK)
3 yd^3 16145 gi (UK)
5 yd^3 26909 gi (UK)
10 yd^3 53817 gi (UK)
20 yd^3 107634 gi (UK)
50 yd^3 269086 gi (UK)
100 yd^3 538171 gi (UK)
1000 yd^3 5381714 gi (UK)

Cách chuyển đổi yard khối sang gill (Anh)

1 yd^3 = 5382 gi (UK)

1 gi (UK) = 0.000186 yd^3

Ví dụ

Convert 15 yd^3 to gi (UK):
15 yd^3 = 15 × 5382 gi (UK) = 80726 gi (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối sang các đơn vị Âm lượng khác