Chuyển đổi yard khối sang dây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị dây [cd]
yard khối
Định nghĩa:
dây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard khối sang dây
yard khối [yd^3] | dây [cd] |
---|---|
0.01 yd^3 | 0.002109 cd |
0.10 yd^3 | 0.0211 cd |
1 yd^3 | 0.2109 cd |
2 yd^3 | 0.4219 cd |
3 yd^3 | 0.6328 cd |
5 yd^3 | 1.05 cd |
10 yd^3 | 2.11 cd |
20 yd^3 | 4.22 cd |
50 yd^3 | 10.55 cd |
100 yd^3 | 21.09 cd |
1000 yd^3 | 210.94 cd |
Cách chuyển đổi yard khối sang dây
1 yd^3 = 0.210938 cd
1 cd = 4.74 yd^3
Ví dụ
Convert 15 yd^3 to cd:
15 yd^3 = 15 × 0.210938 cd = 3.16 cd