Chuyển đổi yard khối sang megalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị megalít [ML]
yard khối
Định nghĩa:
megalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard khối sang megalít
yard khối [yd^3] | megalít [ML] |
---|---|
0.01 yd^3 | 0.000008 ML |
0.10 yd^3 | 0.000076 ML |
1 yd^3 | 0.000765 ML |
2 yd^3 | 0.001529 ML |
3 yd^3 | 0.002294 ML |
5 yd^3 | 0.003823 ML |
10 yd^3 | 0.007646 ML |
20 yd^3 | 0.0153 ML |
50 yd^3 | 0.0382 ML |
100 yd^3 | 0.0765 ML |
1000 yd^3 | 0.7646 ML |
Cách chuyển đổi yard khối sang megalít
1 yd^3 = 0.000765 ML
1 ML = 1308 yd^3
Ví dụ
Convert 15 yd^3 to ML:
15 yd^3 = 15 × 0.000765 ML = 0.011468 ML