Chuyển đổi yard khối sang giọt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị giọt [drop]
yard khối
Định nghĩa:
giọt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard khối sang giọt
| yard khối [yd^3] | giọt [drop] |
|---|---|
| 0.01 yd^3 | 152911 drop |
| 0.10 yd^3 | 1529110 drop |
| 1 yd^3 | 15291097 drop |
| 2 yd^3 | 30582194 drop |
| 3 yd^3 | 45873291 drop |
| 5 yd^3 | 76455486 drop |
| 10 yd^3 | 152910972 drop |
| 20 yd^3 | 305821943 drop |
| 50 yd^3 | 764554858 drop |
| 100 yd^3 | 1529109716 drop |
| 1000 yd^3 | 15291097160 drop |
Cách chuyển đổi yard khối sang giọt
1 yd^3 = 15291097 drop
1 drop = 0.000000 yd^3
Ví dụ
Convert 15 yd^3 to drop:
15 yd^3 = 15 × 15291097 drop = 229366457 drop