Chuyển đổi yard khối sang foot gỗ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
yard khối [yd^3]
foot gỗ [board foot]

yard khối

Định nghĩa:

foot gỗ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối sang foot gỗ

yard khối [yd^3] foot gỗ [board foot]
0.01 yd^3 3.24 board foot
0.10 yd^3 32.40 board foot
1 yd^3 324.00 board foot
2 yd^3 648.00 board foot
3 yd^3 972.00 board foot
5 yd^3 1620 board foot
10 yd^3 3240 board foot
20 yd^3 6480 board foot
50 yd^3 16200 board foot
100 yd^3 32400 board foot
1000 yd^3 324000 board foot

Cách chuyển đổi yard khối sang foot gỗ

1 yd^3 = 324.00 board foot

1 board foot = 0.003086 yd^3

Ví dụ

Convert 15 yd^3 to board foot:
15 yd^3 = 15 × 324.00 board foot = 4860 board foot

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối sang các đơn vị Âm lượng khác