Chuyển đổi yard khối sang mét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard khối [yd^3] sang đơn vị mét khối [m^3]
yard khối [yd^3]
mét khối [m^3]

yard khối

Định nghĩa:

mét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard khối sang mét khối

yard khối [yd^3] mét khối [m^3]
0.01 yd^3 0.007646 m^3
0.10 yd^3 0.0765 m^3
1 yd^3 0.7646 m^3
2 yd^3 1.53 m^3
3 yd^3 2.29 m^3
5 yd^3 3.82 m^3
10 yd^3 7.65 m^3
20 yd^3 15.29 m^3
50 yd^3 38.23 m^3
100 yd^3 76.46 m^3
1000 yd^3 764.55 m^3

Cách chuyển đổi yard khối sang mét khối

1 yd^3 = 0.764555 m^3

1 m^3 = 1.31 yd^3

Ví dụ

Convert 15 yd^3 to m^3:
15 yd^3 = 15 × 0.764555 m^3 = 11.47 m^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi yard khối sang các đơn vị Âm lượng khác